Đại lý vé máy bay Sải Cánh hân hạnh gởi đến quý hành khách thông tin các tuyến bay đi Úc cũng như giá vé để giúp quý khách có được sự lựa chọn cho mình. Ngoài ra tại Sải Cánh còn hỗ trợ giúp quý khách đặt suất ăn, hành lý, xe lăn, bảo hiểm… giúp trải nghiệm chuyến bay tốt hơn. Với bài viết này mong sẽ giúp được ít nhiều cho quý khách về cách đặt vé, săn vé cũng như tra vé.
Thông tin tuyến bay đi Úc hãng China Airlines
Hiện nay hãng hàng không China Airlines đang mở bán các tuyến bay đi Úc từ Việt Nam như sau:
- Vé máy bay đi Auckland (New Zealand)
- Vé máy bay đi Brisbane
- Vé máy bay đi Sydney
- Vé máy bay đi Melbourne
- Vé máy bay đi Canberra
Bảng giá vé máy bay đi Úc
Điểm đi | Điểm đến | Quá cảnh | Thời gian bay | Giá vé (USD) |
HCM (SGN) | Sydney (SYD) | Taipei (TPE) | 13-16 | 220-450 |
HCM (SGN) | Melbourne (MEL) | Taipei (TPE) | 13-16 | 220-450 |
HCM (SGN) | Brisbane (BNE) | Taipei (TPE) | 13-16 | 220-450 |
HCM (SGN) | Auckland (AKL) | Taipei (TPE) | 14-18 | 350-550 |
Hanoi (HAN) | Sydney (SYD) | Taipei (TPE) | 13-16 | 300-550 |
Hanoi (HAN) | Melbourne (MEL) | Taipei (TPE) | 13-16 | 300-550 |
Hanoi (HAN) | Brisbane (BNE) | Taipei (TPE) | 13-16 | 300-550 |
Hanoi (HAN) | Auckland (AKL) | Taipei (TPE) | 14-18 | 400-600 |
Kinh nghiệm săn vé giá rẻ đi Úc
- Đặt vé sớm: Đặt vé từ 2-3 tháng trước để có giá tốt hơn.
- Linh hoạt về ngày bay: Bay vào giữa tuần hoặc vào mùa thấp điểm để dễ có vé rẻ.
- Sử dụng thông báo giá: Đăng ký nhận thông báo khi giá vé giảm trên các trang web du lịch.
- Dùng chế độ ẩn danh: Tránh tình trạng giá vé tăng khi tìm kiếm nhiều lần.
- So sánh giá: Kiểm tra giá trên nhiều nền tảng để chọn giá tốt nhất.
- Chọn chuyến có quá cảnh: Vé bay quá cảnh (như tại Đài Bắc với China Airlines) thường rẻ hơn
Những điều cần biết khi đến Úc
Visa và nhập cảnh: Bạn cần visa để vào Úc. Cần khai báo thực phẩm vì Úc kiểm soát chặt chẽ hàng hóa nông sản, để bảo vệ hệ sinh thái. Tiền mặt trên 10.000 AUD cũng phải khai báo theo quy định tài chính quốc tế
Khí hậu: Mùa hè từ tháng 12 đến tháng 2, mùa đông từ tháng 6 đến tháng 8. Khí hậu thay đổi tùy vùng: miền bắc nóng quanh năm, miền nam có mùa đông lạnh.
Tiền tệ: Úc dùng đô la Úc (AUD). Có thể đổi tiền tại sân bay hoặc dùng thẻ quốc tế.
Giao thông: Xe chạy bên trái. Nếu lái xe, cần bằng lái quốc tế. Giao thông công cộng gồm tàu, xe bus, và tram.
Quy định xã hội: Cấm hút thuốc ở nhiều nơi công cộng. Độ tuổi uống rượu hợp pháp là 18+, và có quy định nghiêm ngặt về uống rượu nơi công cộng.
Y tế và bảo hiểm: Chi phí y tế cao, nên mua bảo hiểm du lịch. Số khẩn cấp là 000.
Ngôn ngữ: Tiếng Anh là ngôn ngữ chính.
Bảng giá vé máy bay đi Úc theo các tháng
Bảng giá vé đi Úc tháng 1
Bảng giá vé đi Úc tháng 7
Bảng giá vé đi Úc tháng 2
Bảng giá vé đi Úc tháng 8
Bảng giá vé đi Úc tháng 3
Bảng giá vé đi Úc tháng 9
Bảng giá vé đi Úc tháng 4
Bảng giá vé đi Úc tháng 10
Bảng giá vé đi Úc tháng 5
Bảng giá vé đi Úc tháng 11
Bảng giá vé đi Úc tháng 6
Bảng giá vé đi Úc tháng 12